MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVH

 Tập đoàn Bảo Việt (HOSE)

Tập đoàn Bảo Việt - Baoviet Holdings - BVH
Tập đoàn Bảo Việt được phê duyệt Đề án cổ phần hóa Tổng công ty Bảo hiểm VN theo Quyết định số 310/2005/QĐ-TTg ngày 28/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ. Năm 2007, Tập đoàn Bảo Việt hoàn thành cổ phần hóa với tầm nhìn đến năm 2025 đặt mục tiêu giữ vững vị trí số 01 thị trường trong lĩnh vực BH nhân thọ và BH phi nhân thọ; là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản lý quỹ cung cấp các dịch vụ tài chính trong nước. Bảo Việt đang dần hướng tới cột mốc quan trọng trở thành Tập đoàn tỷ USD vào năm 2016 với tổng doanh thu hợp nhất trên 1 tỷ USD.
Cập nhật:
15:15 T3, 17/06/2025
51.70
  0.1 (0.19%)
Khối lượng
636,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.6
  • Giá trần
    55.2
  • Giá sàn
    48
  • Giá mở cửa
    51.9
  • Giá cao nhất
    52.5
  • Giá thấp nhất
    51.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    223,200
  • GT Mua
    13.61 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.79 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 573,026,605
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.037%
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.54%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.261%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.985%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/12/2019: Phát hành riêng lẻ 41,436,330
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Phát hành cho CBCNV 20,415,000
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.94
  •        P/E :
    17.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.35
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    460,300
  • KLCP đang niêm yết:
    742,322,764
  • KLCP đang lưu hành:
    742,322,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38,378.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 9,990,729,929 9,746,436,906 10,506,408,078 9,974,027,964
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm -402,441,677 145,033,082 55,536,510 577,222,965
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 2,553,875,239 2,578,766,467 2,587,890,091 2,587,694,277
Tổng lợi nhuận trước thuế 532,989,797 688,154,007 656,910,038 872,294,483
Lợi nhuận sau thuế 440,417,305 560,654,928 538,875,920 706,830,685
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 426,632,414 536,555,711 536,031,059 683,910,202
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,496,092,177 111,208,083,908 121,164,969,626 131,017,297,525
Tổng tài sản 234,843,807,594 238,219,105,571 251,217,777,466 255,817,480,254
Nợ ngắn hạn 34,250,339,450 31,915,298,374 40,840,447,004 40,628,869,934
Tổng nợ 211,611,350,505 214,466,291,260 227,711,204,753 231,544,762,509
Vốn chủ sở hữu 23,232,457,089 23,752,814,311 23,506,572,713 24,272,717,745
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.