Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,507,248
|
11,403,339
|
28,413,373
|
74,320,200
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,973,816
|
2,205,021
|
8,584,191
|
6,230,651
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,107,055
|
1,177,700
|
60,983,396
|
4,243,116
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,182,817
|
1,118,371
|
60,979,165
|
4,242,101
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
516,128,585
|
528,735,744
|
551,650,659
|
658,601,852
|
|