|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,413,373
|
74,320,200
|
288,059,155
|
62,721,721
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,584,191
|
6,230,651
|
97,197,270
|
12,410,678
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
60,983,396
|
4,243,116
|
37,347,938
|
9,807,920
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
60,979,165
|
4,242,101
|
36,965,681
|
9,634,614
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
551,650,659
|
658,601,852
|
975,030,626
|
1,248,274,760
|
|