MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCL

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long - DCL>
Nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng công ty trở thành một trong những công ty Dược phẩm quốc gia phát triển vững mạnh toàn diện, nổi bật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu và trang thiết bị, dụng cụ y tế. Tăng trưởng hàng năm 20% doanh thu, 50% lợi nhuận sau thuế
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Phát hành riêng lẻ 14,208,206
- 07/09/2021: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2017: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 15/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/05/2015: Phát hành cho CBCNV 145,788
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.51
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    984,910
  • KLCP đang niêm yết:
    73,041,030
  • KLCP đang lưu hành:
    73,041,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 517,047,134 347,490,994 330,563,686 292,700,599
Giá vốn hàng bán 444,283,097 259,739,521 288,276,366 251,087,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,980,061 80,277,208 34,961,804 34,653,156
Lợi nhuận tài chính 1,916,427 -2,678,712 -5,430,963 -4,778,650
Lợi nhuận khác 4,840 -6,506,343 312,753 6,537
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,126,328 34,175,307 -1,662,465 -5,368,839
Lợi nhuận sau thuế 19,071,351 25,156,794 -3,065,887 -5,792,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,924,619 25,012,707 -3,216,737 -5,936,970
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,432,009,216 1,402,627,547 1,493,267,761 1,431,897,578
Tổng tài sản 2,424,145,752 2,463,064,675 2,545,048,762 2,488,185,680
Nợ ngắn hạn 654,983,520 691,967,610 800,021,511 739,980,734
Tổng nợ 920,952,753 934,714,882 1,021,764,856 970,694,649
Vốn chủ sở hữu 1,503,192,999 1,528,349,793 1,523,283,906 1,517,491,031
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.