MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHA

 Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Hóa An - DHA>
Công ty thành lập năm 1978, chuyển đổi thành Công ty cổ phần năm 2000. Ngành, nghề kinh doanh chính: Khai thác và chế biến khoáng sản, sản xuất và kinh doanh VLXD, kinh doanh vật tư kỹ thuật thiết bị xây dựng. Đầu tư và kinh doanh hạ tầng, nhà ở, bến bãi, kho hàng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,849,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.68
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.89
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    154,010
  • KLCP đang niêm yết:
    15,119,946
  • KLCP đang lưu hành:
    14,726,073
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,530,148 75,529,978 121,071,890 103,750,464
Giá vốn hàng bán 51,908,711 51,060,221 75,594,972 61,246,746
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,621,437 24,469,757 45,476,918 42,503,719
Lợi nhuận tài chính 1,998,747 8,078,202 1,183,981 6,266,016
Lợi nhuận khác -101 -400 -113,725 -138,557
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,720,114 28,585,543 40,354,591 41,919,453
Lợi nhuận sau thuế 7,727,308 24,371,713 32,284,760 34,054,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,727,308 24,371,713 32,284,760 34,054,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 368,317,434 358,424,298 321,092,244 299,684,450
Tổng tài sản 470,446,189 461,684,207 502,457,863 522,172,697
Nợ ngắn hạn 36,524,473 25,280,879 37,589,285 45,037,647
Tổng nợ 43,239,895 32,187,810 44,805,690 52,546,226
Vốn chủ sở hữu 427,206,294 429,496,397 457,652,173 469,626,471
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.