Doanh thu bán hàng và CCDV
|
343,322,477
|
266,425,200
|
328,309,972
|
220,309,115
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
76,289,533
|
69,242,043
|
93,942,527
|
84,782,384
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-148,549,883
|
40,374,033
|
15,680,464
|
62,008,760
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-152,831,192
|
27,677,646
|
1,872,439
|
52,479,950
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,618,049,495
|
866,343,191
|
1,510,772,457
|
2,276,351,009
|
|