Thông tin giao dịch
DMC
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (HOSE)
Ngày 25/4/1980 UBND tỉnh Đồng Tháp do Đồng chí Nguyễn Thanh Phong, Chủ tịch tỉnh Đồng Tháp lúc bấy giờ đã ký quyết định thành lập Trạm Vật Tư Sửa Chữa Thiết Bị Ngành Y Tế, với nhiệm vụ chính là là cung cấp, sửa chữa trang thiết bị Y tế cho Tỉnh nhà, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về trang thiết bị y tế trong điều trị cho nhân dân trong tỉnh. Đây là khởi đầu cho sự hình thành Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế DOMESCO sau này.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
68.00
0.7 (1.04%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
67.3
-
Giá trần
72
-
Giá sàn
62.6
-
Giá mở cửa
68
-
Giá cao nhất
68
-
Giá thấp nhất
68
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
4,400
-
GT Mua
0.3 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.42
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
471,444,472
|
423,016,171
|
461,777,673
|
448,125,338
|
|
Giá vốn hàng bán
|
360,751,101
|
321,642,950
|
355,030,404
|
375,170,648
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
108,163,853
|
97,534,204
|
106,634,410
|
72,906,013
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,132,583
|
6,713,499
|
3,652,769
|
11,089,604
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,406,374
|
563,389
|
731,656
|
2,185,172
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
72,308,501
|
51,220,128
|
65,118,863
|
40,992,328
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
57,833,813
|
40,960,514
|
52,083,820
|
32,780,844
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
57,833,813
|
40,960,514
|
52,083,820
|
32,780,844
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,659,731,174
|
1,715,646,426
|
1,784,239,186
|
1,660,921,626
|
|
Tổng tài sản
|
1,837,125,860
|
1,889,948,623
|
1,958,544,131
|
1,834,792,691
|
|
Nợ ngắn hạn
|
316,402,443
|
328,093,217
|
455,225,218
|
298,674,864
|
|
Tổng nợ
|
316,784,151
|
328,474,925
|
455,638,551
|
299,106,268
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,520,341,709
|
1,561,473,698
|
1,502,905,579
|
1,535,686,423
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.