MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

EVE

 Công ty cổ phần Everpia (HOSE)

Everpia - EVE
Năm 1993, thành lập chính thức dưới hình thức là Chi nhánh Hà Nội của công ty TNHH Viko Moolsan có trụ sở chính tại Khu công nghiệp Biên Hòa – Đồng Nai. Năm 2003, chi nhánh Hà Nội được tách ra thành công ty TNHH Viko Glowin Hà Nội. Năm 2006, Công ty đổi tên thành Công ty TNHH Everpia Việt Nam. Tháng 04 năm 2007, Công ty chuyển đổi loại hình hoạt động thành công ty cổ phần và chuyển tên thành Công ty cổ phẩn Everpia Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
10.65
  0 (0%)
Khối lượng
41,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.65
  • Giá trần
    11.35
  • Giá sàn
    9.91
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.65
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,327,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.73
  •        P/E :
    -14.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.28
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,750
  • KLCP đang niêm yết:
    41,979,773
  • KLCP đang lưu hành:
    41,979,773
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    447.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 167,539,713 169,538,006 208,213,735 198,589,283
Giá vốn hàng bán 106,125,612 115,521,975 169,106,274 117,403,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,284,834 53,577,440 39,089,446 79,132,911
Lợi nhuận tài chính 5,828,003 1,786,059 1,299,647 2,500,659
Lợi nhuận khác 625,798 201,311 -3,359,371 -229,770
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,092,216 -9,633,669 -29,097,804 6,344,343
Lợi nhuận sau thuế 1,643,274 -8,493,040 -29,254,346 6,437,534
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,114,825 -8,601,464 -29,484,980 6,212,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 760,022,742 755,402,720 708,819,633 735,599,745
Tổng tài sản 1,337,707,071 1,324,468,481 1,263,550,352 1,285,209,863
Nợ ngắn hạn 237,615,819 253,400,053 220,752,258 235,670,625
Tổng nợ 337,997,688 354,024,931 321,715,191 337,671,072
Vốn chủ sở hữu 999,709,383 970,443,549 941,835,160 947,538,791
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.89 1.1 1.57 0.42
22.36 22.49 22.96 23.56
5.69 11.64 11.34 36.07
4.68 3.11 4.71 1.31
7.66 4.45 6.19 1.78
34.23 30.66 34.09 2.26
34.23 30.66 34.09 31.88
38.96 30.21 24.02 26.25
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-120001.2k2.4k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k24 %25.2 %26.4 %27.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.