MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hà Đô - HADO GROUP - HDG
Năm 1990 Thành lập Xí nghiệp xây dựng trực thuộc Viện Kỹ thuật Quân sự - Bộ Quốc phòng. Năm 1992 Xí nghiệp xây dựng được chuyển sang đơn vị hạch toán độc lập và đổi tên thành Công ty Xây dựng Hà Đô. Năm 2004 Công ty Hà Đô được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Hà Đô. Năm 2010 Chính thức niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE nay là HSX) với mã cổ phiếu là HDG. Chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (Viết tắt là Tập đoàn Hà Đô)
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
27.75
  -0.25 (-0.89%)
Khối lượng
2,179,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    29.95
  • Giá sàn
    26.05
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28.25
  • Giá thấp nhất
    27.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -161,202
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/02/2022: Phát hành riêng lẻ 7,481,400
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/02/2016: Phát hành cho CBCNV 651,540
- 16/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    15.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.82
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,426,180
  • KLCP đang niêm yết:
    336,331,529
  • KLCP đang lưu hành:
    336,331,529
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,333.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 847,795,539 559,771,949 566,916,456 811,671,957
Giá vốn hàng bán 409,873,952 277,427,845 230,461,385 202,810,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 437,921,587 282,344,104 336,455,071 551,766,382
Lợi nhuận tài chính -83,061,430 -98,727,378 -85,187,529 -44,962,707
Lợi nhuận khác -2,120,226 5,743,612 -4,784,965 -46,874,819
Tổng lợi nhuận trước thuế 319,080,303 137,805,975 203,225,342 232,889,222
Lợi nhuận sau thuế 264,342,681 111,308,804 181,970,349 208,134,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 221,347,872 74,365,199 137,605,605 153,469,970
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,312,561,586 3,234,257,574 3,253,241,096 3,351,656,711
Tổng tài sản 14,259,782,425 14,051,888,960 13,958,570,941 13,935,681,171
Nợ ngắn hạn 1,943,369,112 1,981,303,706 1,891,344,167 1,915,867,646
Tổng nợ 6,766,691,610 6,600,378,262 6,402,843,414 6,252,205,322
Vốn chủ sở hữu 7,493,090,814 7,451,510,698 7,555,727,528 7,683,475,849
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.