MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KMR

 Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)

Công ty Cổ phần Mirae - KMR
Công ty Cổ phần Mirae tiền thân là Công ty TNHH Mirae Fiber VN, chính thức thành lập ngày 15/11/2001. Công ty TNHH Mirae Fiber VN có chủ đầu tư là Công ty TNHH Mirae Fiber Technology Co., Ltd. 06/07/2007 Chuyển đổi thành Công ty cổ phần Mirae. 23/06/2008 Niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
3.00
  0.01 (0.33%)
Khối lượng
24,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.99
  • Giá trần
    3.19
  • Giá sàn
    2.79
  • Giá mở cửa
    2.99
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.82
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.37 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,287,066
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2017: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 18/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Phát hành riêng lẻ 6,000,000
- 12/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    32.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.38
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,160
  • KLCP đang niêm yết:
    56,881,443
  • KLCP đang lưu hành:
    56,877,807
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    170.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 127,914,476 88,157,945 97,602,662 107,671,192
Giá vốn hàng bán 111,860,098 74,448,290 81,971,768 96,069,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,054,378 13,709,656 15,630,894 11,601,410
Lợi nhuận tài chính -751,565 -2,928,918 -1,702,615 -2,152,754
Lợi nhuận khác -317,710 -546,120 -132,110 -1,106,694
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,554,180 102,037 4,628,113 690,096
Lợi nhuận sau thuế 3,374,329 31,562 3,763,740 -174,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,374,329 31,562 3,763,740 -174,277
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 655,352,593 650,345,800 656,350,362 659,459,743
Tổng tài sản 876,470,900 864,451,147 860,310,265 853,615,878
Nợ ngắn hạn 227,641,690 216,792,279 209,299,657 203,110,045
Tổng nợ 232,551,190 220,880,279 212,975,657 206,046,045
Vốn chủ sở hữu 643,919,711 643,570,868 647,334,608 647,569,832
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.