MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCG

 Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)

Logo Công ty cổ phần LIZEN - LCG>
Công ty cổ phần Licogi 16 tiền thân là Công ty xây dựng số 16, là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (Licogi) được thành lập theo quyết định số 427/QĐ – BXD ngày 08/3/2001 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Năm 2006 Công ty Xây dựng số 16 chính chuyển thành Công ty Cổ phần Licogi 16 theo Quyết định số 327/QĐ-BXD ngày 28/02/2006 và Quyết định số 844/QĐ-BXD ngày 31/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/10/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 02/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2024: Phát hành cho CBCNV 3,450,000
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 43.38%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/01/2018: Phát hành riêng lẻ 22,000,000
- 16/10/2017: Phát hành cho CBCNV 1,750,044
- 27/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.67
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,367,180
  • KLCP đang niêm yết:
    195,091,170
  • KLCP đang lưu hành:
    206,602,129
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 804,315,209 428,329,492 731,860,493 565,693,840
Giá vốn hàng bán 682,246,829 373,651,023 648,507,152 506,145,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 122,068,380 54,678,469 83,353,341 59,548,832
Lợi nhuận tài chính -18,062,195 -15,060,248 -18,246,719 -21,263,179
Lợi nhuận khác 201,753 357,017 -94,043 6,472,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,735,809 24,970,305 38,032,312 44,562,038
Lợi nhuận sau thuế 36,623,905 20,340,032 30,776,807 40,051,678
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,667,405 20,042,515 30,838,971 40,107,486
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,639,900,987 4,463,159,234 4,456,744,406 4,432,862,912
Tổng tài sản 6,036,800,206 5,819,681,219 5,788,383,460 5,859,376,931
Nợ ngắn hạn 3,259,474,193 3,060,570,196 3,025,603,982 3,084,197,309
Tổng nợ 3,432,608,627 3,208,432,777 3,150,002,436 3,183,845,311
Vốn chủ sở hữu 2,604,191,580 2,611,248,442 2,638,381,024 2,675,531,620
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.