|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,582,842
|
34,922,389
|
4,857,640
|
5,819,863
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,132,391
|
105,750
|
349,319
|
209,140
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-17,250,090
|
4,557,206
|
1,621,007
|
-3,752,985
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-17,658,291
|
4,557,206
|
1,621,007
|
-3,752,985
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,131,945,799
|
558,585,621
|
686,796,771
|
581,681,066
|
|