MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LGL

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang - LGL
Ngày 08/10/2001, Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang Long Giang Land được thành lập bởi 03 cổ đông, trong đó cổ đông chính là Công ty TNHH Long Giang (nay là Công ty Cổ phần tập đoàn đầu tư Long Giang). Với vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng, Long Giang Land hoạt động trên hai lĩnh vực chủ yếu là phát triển các dự án bất động sản và thi công xây lắp, trong đó lĩnh vực phát triển dự án là lĩnh vực được ưu tiên.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
3.04
  -0.15 (-4.7%)
Khối lượng
86,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.19
  • Giá trần
    3.41
  • Giá sàn
    2.97
  • Giá mở cửa
    3.19
  • Giá cao nhất
    3.23
  • Giá thấp nhất
    3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.54 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/01/2017: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.06
  •        P/E :
    -2.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.79
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    83,850
  • KLCP đang niêm yết:
    51,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,497,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    156.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,611,239 26,131,590 29,582,842 34,922,389
Giá vốn hàng bán 28,190,317 23,613,684 28,450,451 34,816,639
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,420,922 2,517,906 1,132,391 105,750
Lợi nhuận tài chính -1,594,809 -11,129,676 -6,626,938 9,394,401
Lợi nhuận khác -57,020 -5,557,508 -904,917 -725,025
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,062,861 -18,282,007 -17,250,090 4,557,206
Lợi nhuận sau thuế -3,268,770 -18,819,580 -17,566,557 4,557,206
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,617,075 -19,055,484 -17,658,291 4,557,206
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,136,750,404 1,110,964,310 1,131,945,799 558,585,621
Tổng tài sản 1,369,606,499 1,365,826,198 1,364,047,383 1,381,275,313
Nợ ngắn hạn 698,918,258 713,804,542 727,316,987 628,508,410
Tổng nợ 698,943,757 713,983,036 727,648,476 699,658,410
Vốn chủ sở hữu 670,662,742 651,843,162 636,345,417 681,616,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.