MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động - MWG
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 T5, 22/05/2025
64.30
  0 (0%)
Khối lượng
8,712,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64.3
  • Giá trần
    68.8
  • Giá sàn
    59.8
  • Giá mở cửa
    63.9
  • Giá cao nhất
    64.8
  • Giá thấp nhất
    63.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,086,500
  • GT Mua
    179.65 (Tỷ)
  • GT Bán
    45.49 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/04/2025: Phát hành cho CBCNV 17,449,000
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 19,190,970
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 9,306,970
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 12,914,240
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 9,663,809
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 50,000
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 12,729,511
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 6,181,084
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 9,225,948
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 6,984,998
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 5,331,118
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.99
  •        P/E :
    21.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.16
  •        P/B:
    3.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,728,190
  • KLCP đang niêm yết:
    1,479,693,177
  • KLCP đang lưu hành:
    1,478,933,209
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95,095.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,384,590,573 34,361,569,621 34,793,923,302 36,332,913,479
Giá vốn hàng bán 26,826,357,532 27,254,757,626 27,986,951,875 28,934,547,803
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,307,714,002 6,891,911,062 6,586,968,902 7,200,410,615
Lợi nhuận tài chính 286,391,530 244,948,160 446,623,621 354,270,505
Lợi nhuận khác -181,609,309 -252,392,770 38,921,131 -5,543,377
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,516,043,093 1,068,045,401 1,035,471,254 1,934,661,387
Lợi nhuận sau thuế 1,172,384,028 805,786,502 852,144,126 1,547,833,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,172,276,912 800,149,979 847,004,382 1,545,937,091
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,688,208,634 61,074,953,380 65,774,193,761 68,350,202,307
Tổng tài sản 65,869,825,037 66,900,043,141 70,218,709,730 72,679,224,715
Nợ ngắn hạn 33,260,021,341 33,471,434,719 42,097,132,906 43,010,091,137
Tổng nợ 39,393,065,032 39,624,478,411 42,097,132,906 43,010,091,137
Vốn chủ sở hữu 26,476,760,005 27,275,564,731 28,121,576,824 29,669,133,578
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.