MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động - MWG>
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2025: Phát hành cho CBCNV 17,449,000
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 19,190,970
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 9,306,970
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 12,914,240
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 9,663,809
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 50,000
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 12,729,511
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 6,181,084
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 9,225,948
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 6,984,998
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 5,331,118
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.95
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.37
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,798,420
  • KLCP đang niêm yết:
    1,479,693,177
  • KLCP đang lưu hành:
    1,478,456,763
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,793,923,302 36,332,913,479 37,844,160,679 40,091,343,632
Giá vốn hàng bán 27,986,951,875 28,934,547,803 30,051,268,000 32,374,320,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,586,968,902 7,200,410,615 7,568,700,660 7,478,186,878
Lợi nhuận tài chính 446,623,621 354,270,505 366,377,778 398,325,622
Lợi nhuận khác 38,921,131 -5,543,377 -13,046,015 -18,090,281
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,035,471,254 1,934,661,387 2,028,204,755 2,172,351,166
Lợi nhuận sau thuế 852,144,126 1,547,833,769 1,657,529,121 1,783,665,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 847,004,382 1,545,937,091 1,648,146,247 1,770,898,917
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 65,774,193,761 68,350,202,307 75,933,600,139 75,125,383,122
Tổng tài sản 70,218,709,730 72,679,224,715 81,001,399,248 80,288,497,892
Nợ ngắn hạn 42,097,132,906 43,010,091,137 50,985,234,351 48,491,298,270
Tổng nợ 42,097,132,906 43,010,091,137 50,985,234,351 48,491,298,270
Vốn chủ sở hữu 28,121,576,824 29,669,133,578 30,016,164,897 31,797,199,622
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.