Thông tin giao dịch
ORS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (TPS) được thành lập theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 49//UBCK-GPHDKD ngày 29/12/2006 của UBCKNN và Điều chỉnh Giấy phép thành lập và hoạt động số: 24/2019/GPĐC-UBCK của UBCKNN. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; lưu ký chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán.
Đưa CP vào diện cảnh báo từ 16.4.2025 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán năm 2024.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
8.54
-0.18 (-2.06%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.72
-
Giá trần
9.33
-
Giá sàn
8.11
-
Giá mở cửa
8.72
-
Giá cao nhất
8.73
-
Giá thấp nhất
8.46
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2019 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/04/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 5.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
479,524,884
|
558,705,622
|
541,436,728
|
497,478,314
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-115,008,795
|
-124,063,478
|
-134,650,475
|
-138,727,787
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
93,314,501
|
125,876,299
|
165,635,203
|
96,623,838
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
75,117,924
|
100,591,434
|
132,440,262
|
70,961,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
75,117,924
|
100,591,434
|
132,440,262
|
70,961,808
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,585,419
|
4,008,077
|
15,192,523
|
-55,331
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,296,029,408
|
9,784,560,900
|
11,342,396,250
|
11,145,350,890
|
|
Tổng tài sản
|
10,339,907,560
|
9,832,163,253
|
11,400,399,533
|
11,198,130,697
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,723,436,877
|
3,115,142,235
|
4,550,938,253
|
4,277,707,609
|
|
Tổng nợ
|
6,723,436,877
|
6,115,142,235
|
7,550,938,253
|
7,277,707,609
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,616,470,684
|
3,717,021,018
|
3,849,461,280
|
3,920,423,088
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.