Doanh thu bán hàng và CCDV
|
479,524,884
|
558,705,622
|
541,436,728
|
497,478,314
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
93,314,501
|
125,876,299
|
165,635,203
|
96,623,838
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
75,117,924
|
100,591,434
|
132,440,262
|
70,961,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
75,117,924
|
100,591,434
|
132,440,262
|
70,961,808
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,296,029,408
|
9,784,560,900
|
11,342,396,250
|
11,145,350,890
|
|