|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
536,433,630
|
489,645,875
|
463,692,284
|
428,393,578
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,939,307
|
71,550,651
|
68,240,046
|
73,215,647
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,794,758
|
6,508,428
|
5,567,688
|
9,345,831
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,016,453
|
5,120,005
|
5,015,910
|
5,420,961
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
806,542,516
|
797,194,488
|
738,380,861
|
509,633,039
|
|