|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
113,482,788
|
103,587,534
|
121,509,585
|
142,645,983
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
752,269
|
15,150,465
|
26,904,314
|
23,398,465
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-17,636,619
|
3,581,246
|
3,435,429
|
7,224,861
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,973,945
|
1,375,028
|
-656,736
|
2,916,453
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
714,611,435
|
711,168,289
|
937,340,438
|
919,803,839
|
|