MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCL

 Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE)

CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng - TAN CANG Logistics - TCL
Tháng 11/2006 Xí nghiệp Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập theo Quyết Định 82/2006/QĐ – BQP. Tháng 3/2007 Công ty Cổ phần Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu. Tháng 12/2009 Chính thức niêm yết 17 triệu cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã TCL
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
41.70
  -1.15 (-2.68%)
Khối lượng
327,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.85
  • Giá trần
    45.8
  • Giá sàn
    39.9
  • Giá mở cửa
    42.85
  • Giá cao nhất
    42.95
  • Giá thấp nhất
    41.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    16,000
  • GT Mua
    0.67 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.26%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.31%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.50
  •        P/E :
    9.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.71
  •        P/B:
    1.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220,490
  • KLCP đang niêm yết:
    30,158,436
  • KLCP đang lưu hành:
    30,158,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,257.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 313,780,658 448,039,842 405,013,558 464,075,725
Giá vốn hàng bán 277,146,295 363,200,532 355,881,868 383,971,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,634,363 84,839,310 49,131,691 80,104,211
Lợi nhuận tài chính 905,342 6,878,627 749,886 2,610,950
Lợi nhuận khác -107,320 -86,789
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,663,377 66,491,984 34,510,270 64,003,546
Lợi nhuận sau thuế 19,822,515 54,658,190 29,767,493 53,289,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,887,810 54,573,926 29,746,847 53,231,764
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 485,839,551 560,676,023 585,400,841 659,120,319
Tổng tài sản 949,877,831 1,018,667,067 1,040,288,374 1,108,221,516
Nợ ngắn hạn 283,897,489 383,148,336 379,237,557 415,611,366
Tổng nợ 336,906,721 432,532,713 428,621,933 461,370,886
Vốn chủ sở hữu 612,971,110 586,134,354 611,666,440 646,850,629
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.