MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCR

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera - TCR>
Công ty CPHH Công nghiệp Gốm sứ Taicera được thành lập năm 1994 theo giấy phép 764/GP do Ủy ban Nhà nước về hợp tác đầu tư, nay là Bộ kế hoạch đầu tư cấp ngày 11/1/1994. Ngày 09/08/2005, theo giấy phép số 764CPH/GP do Bộ kế hoạch đầu tư cấp, công ty đã chính thức trở thành công ty cổ phần. Công ty bắt đầu niêm yết với mã TCR ngày 29/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 4.4.2025 do LNST của cổ đông Công ty mẹ trên BCTC kiểm toán 2 năm gần nhất là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,969,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.33
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.05
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,180
  • KLCP đang niêm yết:
    10,373,190
  • KLCP đang lưu hành:
    45,425,142
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 259,430,057 190,806,669 227,297,323 224,152,009
Giá vốn hàng bán 239,927,331 182,203,509 210,738,749 195,125,483
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,469,997 6,691,199 16,375,581 28,917,256
Lợi nhuận tài chính -5,354,202 -6,364,613 -5,218,091 -5,836,589
Lợi nhuận khác 865,595 1,567,608 328,782 1,101,194
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,438,379 -20,401,992 -21,633,143 -2,747,850
Lợi nhuận sau thuế -15,438,379 -20,401,992 -21,633,143 -2,747,850
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,438,379 -20,401,992 -21,633,143 -2,747,850
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 642,218,712 610,584,183 600,746,308 622,418,239
Tổng tài sản 987,504,268 951,094,811 954,853,948 967,393,142
Nợ ngắn hạn 612,971,549 582,939,695 610,306,577 629,878,393
Tổng nợ 622,741,919 606,643,392 632,035,673 647,322,718
Vốn chủ sở hữu 364,762,349 344,451,418 322,818,275 320,070,425
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.