|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
259,430,057
|
190,806,669
|
227,297,323
|
224,152,009
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,469,997
|
6,691,199
|
16,375,581
|
28,917,256
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,438,379
|
-20,401,992
|
-21,633,143
|
-2,747,850
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,438,379
|
-20,401,992
|
-21,633,143
|
-2,747,850
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
642,218,712
|
610,584,183
|
600,746,308
|
622,418,239
|
|