Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,035,757
|
25,555,673
|
142,661,692
|
40,120,668
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,962,611
|
11,822,968
|
88,099,561
|
26,241,463
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,847,746
|
-3,761,523
|
4,748,311
|
-1,378,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,401,249
|
-3,796,665
|
-1,857,096
|
-2,234,873
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,216,364
|
241,406,110
|
300,402,430
|
34,204,820
|
|