MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

TTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)

CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh - TTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (TTE) tiền thân là Nhà máy Thủy điện Đăk Ne và được tách ra từ CTCP Tấn Phát. TTE được đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với tên gọi là CTCP Thủy điện Đăkne và vốn điều lệ 25.384.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
43.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    40.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    43.2
  • Giá thấp nhất
    43.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 033537.54042.54501k2k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    72.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.75
  •        P/B:
    4.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    28,490,400
  • KLCP đang lưu hành:
    28,490,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,230.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,035,757 25,555,673 142,661,692 40,120,668
Giá vốn hàng bán 14,073,146 13,732,705 54,562,130 13,879,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,962,611 11,822,968 88,099,561 26,241,463
Lợi nhuận tài chính -14,737,146 -13,848,105 -63,615,884 -25,817,272
Lợi nhuận khác -909,160 -99,395 -460,814 -84,848
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,847,746 -3,761,523 4,748,311 -1,378,487
Lợi nhuận sau thuế 2,454,246 -3,761,523 -1,665,559 -2,065,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,401,249 -3,796,665 -1,857,096 -2,234,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 266,216,364 241,406,110 300,402,430 34,204,820
Tổng tài sản 1,205,917,840 1,170,315,379 1,250,101,119 909,297,922
Nợ ngắn hạn 143,010,231 411,332,604 190,235,253 145,413,011
Tổng nợ 882,366,552 850,508,907 929,025,124 626,107,876
Vốn chủ sở hữu 321,390,164 319,806,471 321,075,995 283,190,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
0.43 0.37 -1.13 -0.06
10.89 11.25 9.5 11.08
25 36.62 -8.98 -181.67
1.22 1.17 -3.42 -0.15
4.05 3.66 -11.94 -0.58
55.76 54.9 41.15 -1.3
55.76 54.9 41.15 61.75
69.81 68 71.38 74.32
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2400240480-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405010015048 %60 %72 %84 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k67.5 %70 %72.5 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.