|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
40,120,668
|
32,134,627
|
33,224,964
|
30,327,188
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,241,463
|
17,828,540
|
18,637,104
|
15,186,668
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,378,487
|
3,148,588
|
2,643,749
|
978,424
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,234,873
|
2,743,236
|
1,870,875
|
393,372
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,204,820
|
23,401,887
|
23,446,451
|
65,337,382
|
|