Thông tin giao dịch
TTE
Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (TTE) tiền thân là Nhà máy Thủy điện Đăk Ne và được tách ra từ CTCP Tấn Phát. TTE được đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với tên gọi là CTCP Thủy điện Đăkne và vốn điều lệ 25.384.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
43.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43.2
-
Giá trần
46.2
-
Giá sàn
40.2
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
43.2
-
Giá thấp nhất
43.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,035,757
|
25,555,673
|
142,661,692
|
40,120,668
|
|
Giá vốn hàng bán
|
14,073,146
|
13,732,705
|
54,562,130
|
13,879,205
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,962,611
|
11,822,968
|
88,099,561
|
26,241,463
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-14,737,146
|
-13,848,105
|
-63,615,884
|
-25,817,272
|
|
Lợi nhuận khác
|
-909,160
|
-99,395
|
-460,814
|
-84,848
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,847,746
|
-3,761,523
|
4,748,311
|
-1,378,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,454,246
|
-3,761,523
|
-1,665,559
|
-2,065,946
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,401,249
|
-3,796,665
|
-1,857,096
|
-2,234,873
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,216,364
|
241,406,110
|
300,402,430
|
34,204,820
|
|
Tổng tài sản
|
1,205,917,840
|
1,170,315,379
|
1,250,101,119
|
909,297,922
|
|
Nợ ngắn hạn
|
143,010,231
|
411,332,604
|
190,235,253
|
145,413,011
|
|
Tổng nợ
|
882,366,552
|
850,508,907
|
929,025,124
|
626,107,876
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
321,390,164
|
319,806,471
|
321,075,995
|
283,190,046
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
0.43 |
0.37 |
-1.13 |
-0.06 |
|
|
10.89 |
11.25 |
9.5 |
11.08 |
|
|
25 |
36.62 |
-8.98 |
-181.67 |
|
|
1.22 |
1.17 |
-3.42 |
-0.15 |
|
|
4.05 |
3.66 |
-11.94 |
-0.58 |
|
|
55.76 |
54.9 |
41.15 |
-1.3 |
|
|
55.76 |
54.9 |
41.15 |
61.75 |
|
|
69.81 |
68 |
71.38 |
74.32 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.