MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh - TTE>
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (TTE) tiền thân là Nhà máy Thủy điện Đăk Ne và được tách ra từ CTCP Tấn Phát. TTE được đăng ký lần đầu ngày 21/05/2014 với tên gọi là CTCP Thủy điện Đăkne và vốn điều lệ 25.384.000.000 đồng.
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 11.4.2025 do LNST của cổ đông Công ty mẹ trên BCTC HN kiểm toán 2023 và 2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.86
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    28,490,400
  • KLCP đang lưu hành:
    28,490,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,120,668 32,134,627 33,224,964 30,327,188
Giá vốn hàng bán 13,879,205 14,306,087 14,587,860 15,140,520
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,241,463 17,828,540 18,637,104 15,186,668
Lợi nhuận tài chính -25,817,272 -12,912,360 -14,076,119 -12,643,194
Lợi nhuận khác -84,848 -125,650 -123,028 -144,890
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,378,487 3,148,588 2,643,749 978,424
Lợi nhuận sau thuế -2,065,946 2,796,210 1,992,245 608,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,234,873 2,743,236 1,870,875 393,372
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,204,820 23,401,887 23,446,451 65,337,382
Tổng tài sản 909,297,922 900,203,013 889,222,413 910,526,404
Nợ ngắn hạn 145,413,011 125,588,118 164,415,273 194,517,517
Tổng nợ 626,107,876 604,949,858 591,977,013 624,029,206
Vốn chủ sở hữu 283,190,046 295,253,155 297,245,400 286,540,798
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.