MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCA

 Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL - VCA>
Công ty cổ phần Thép Biên Hòa được cấp giấy chứng nhận kinh doanh Công ty cổ phần lần đầu ngày 25/12/2007. Ngày 15/11/2010, Công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán với mã chứng khoán VCA tại Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản phẩm thép cán; sản phẩm phôi thép.
Vào diện cảnh báo từ 22.2.2023 do LNST năm 2022 âm
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2011
Với Khối lượng (cp):15,187,322
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,187,322
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 18/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.56
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,730
  • KLCP đang niêm yết:
    15,187,322
  • KLCP đang lưu hành:
    15,187,322
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 344,873,016 310,873,890 575,057,403 43,346,589
Giá vốn hàng bán 334,590,571 303,747,696 561,168,009 41,264,336
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,137,211 6,810,446 12,797,971 2,082,253
Lợi nhuận tài chính 381,939 -288,206 53,386 -1,246
Lợi nhuận khác -335,000 -45,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,932,756 45,100 2,521,212 -4,423,553
Lợi nhuận sau thuế 2,545,670 36,080 1,930,281 -3,541,842
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,545,670 36,080 1,930,281 -3,541,842
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 294,871,007 279,503,297 344,998,736 178,400,790
Tổng tài sản 319,965,364 305,712,124 362,950,673 196,011,517
Nợ ngắn hạn 127,608,967 113,319,647 168,731,613 5,334,299
Tổng nợ 127,608,967 113,319,647 168,731,613 5,334,299
Vốn chủ sở hữu 192,356,397 192,392,477 194,219,060 190,677,218
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.