|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
357,382,491
|
228,322,839
|
234,836,738
|
369,417,253
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,618,734
|
56,391,420
|
67,094,824
|
58,578,690
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,512,822
|
17,820,590
|
22,874,762
|
15,175,299
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,439,081
|
14,134,974
|
18,153,397
|
11,991,541
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
919,077,028
|
821,914,156
|
928,938,598
|
858,747,362
|
|