Thông tin giao dịch
VDP
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương được thành lập theo Quyết định số 468/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về việc chuyển Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/04/2025
35.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35.9
-
Giá trần
38.4
-
Giá sàn
33.4
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
35.9
-
Giá thấp nhất
35.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.78
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,782,904
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
202,341,488
|
229,813,248
|
217,436,101
|
357,382,491
|
|
Giá vốn hàng bán
|
137,918,011
|
164,934,436
|
150,882,221
|
249,109,074
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
63,555,263
|
60,524,162
|
62,582,601
|
58,618,734
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,947,418
|
-1,061,259
|
-1,112,785
|
6,887,627
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,779,393
|
200,247
|
2,768,932
|
75,110
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,000,757
|
19,688,003
|
19,612,188
|
29,512,822
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,550,991
|
15,636,272
|
15,565,644
|
23,439,081
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,550,991
|
15,636,272
|
15,565,644
|
23,439,081
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
911,463,803
|
891,251,925
|
919,377,746
|
919,077,028
|
|
Tổng tài sản
|
1,130,167,448
|
1,102,561,348
|
1,124,365,463
|
1,120,130,317
|
|
Nợ ngắn hạn
|
398,849,857
|
389,816,669
|
390,274,566
|
362,591,369
|
|
Tổng nợ
|
398,849,857
|
389,816,669
|
390,274,566
|
362,591,369
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
731,317,591
|
712,744,678
|
734,090,897
|
757,538,948
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
3.48 |
3.9 |
3.75 |
4.77 |
|
|
33.26 |
33.83 |
36.33 |
39.78 |
|
|
9.32 |
8.03 |
10.35 |
8.18 |
|
|
6.71 |
5.6 |
5.84 |
7.34 |
|
|
10.46 |
9.22 |
10.31 |
10.96 |
|
|
19.22 |
22.72 |
23.85 |
7.46 |
|
|
19.22 |
22.72 |
23.85 |
25.15 |
|
|
35.86 |
39.26 |
43.37 |
33.06 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.