MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt - VDS>
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (sau đây gọi tắt là Rồng Việt) là một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại thị trường tài chính Việt Nam, hoạt động trên tất cả các lĩnh vực kinh doanh chứng khoán bao gồm: Môi giới chứng khoán; Tư vấn Tài chính & Tư vấn đầu tư chứng khoán; Tự doanh; Bảo lãnh phát hành; Lưu ký chứng khoán, Chứng khoán Phái sinh và cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch Chứng khoán Phái sinh.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2025 Giải thưởng HR Asia - Nơi làm việc tốt nhất Châu Á 2025
2025 Dịch vụ Phân tích và Tư vấn đầu tư tốt nhất Việt Nam - Giải thưởng Global Banking & Finance
2025 Top 7 Công ty Chứng khoán dẫn đầu về thực hành ESG
2024 Top 10 Báo cáo thường niên tốt nhất (Nhóm ngành Tài chính) và Top 10 Doanh nghiệp Quản trị Công ty tốt nhất (Nhóm Mid-cap)
2024 “Tổ chức tư vấn M&A tiêu biểu 2023 - 2024” do Diễn đàn M&A Việt Nam trao tặng
2024 Giải thưởng HR Asia - Nơi làm việc tốt nhất Châu Á 2024
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2010
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2025: Phát hành cho CBCNV 4,700,000
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/06/2024: Phát hành cho CBCNV 8,850,000
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 11/08/2022: Phát hành cho CBCNV 5,045,905
- 29/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 18/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2015: Phát hành riêng lẻ 35,020,013
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.91
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.69
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,289,950
  • KLCP đang niêm yết:
    272,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    272,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 153,297,293 168,952,311 180,998,605 469,935,414
Lợi nhuận tài chính 8,120,900 2,972,765 4,796,661 9,731,992
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -33,634,174 22,643,851 -17,442,687 325,846,951
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -28,859,598 19,012,342 -11,193,906 264,257,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -27,752,963 19,089,098 -9,900,253 261,233,438
Lợi nhuận khác -87,437 463 11,638 749
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,096,485,410 6,089,638,599 5,746,624,022 6,530,500,803
Tổng tài sản 6,394,987,748 6,348,196,111 6,856,334,147 7,732,966,528
Nợ ngắn hạn 3,554,385,000 3,470,862,854 4,001,526,231 4,522,612,519
Tổng nợ 3,587,377,224 3,502,234,865 4,022,130,712 4,578,708,861
Vốn chủ sở hữu 2,807,610,524 2,845,961,246 2,834,203,435 3,154,257,666
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.