MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)

Công ty CP Chứng khoán Rồng Việt - VDSC - VDS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (sau đây gọi tắt là Rồng Việt) là một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại thị trường tài chính Việt Nam, hoạt động trên tất cả các lĩnh vực kinh doanh chứng khoán bao gồm: Môi giới chứng khoán; Tư vấn Tài chính & Tư vấn đầu tư chứng khoán; Tự doanh; Bảo lãnh phát hành; Lưu ký chứng khoán, Chứng khoán Phái sinh và cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch Chứng khoán Phái sinh.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2024 Top 10 Báo cáo thường niên tốt nhất (Nhóm ngành Tài chính) và Top 10 Doanh nghiệp Quản trị Công ty tốt nhất (Nhóm Mid-cap)
2024 “Tổ chức tư vấn M&A tiêu biểu 2023 - 2024” do Diễn đàn M&A Việt Nam trao tặng
2024 Giải thưởng HR Asia - Nơi làm việc tốt nhất Châu Á 2024
2024 Giải thưởng Dịch vụ môi giới tài chính tiêu biểu; Sản phẩm công nghệ và chuyển đổi số tiêu biểu; Giải pháp tài chính cá nhân sáng tạo và Danh hiệu vì sự phát triển dịch vụ tài chính - Diễn đàn Cấp cao Cố vấn tài chính Việt Nam 2024
2024 Nền tảng phân tích đầu tư sáng tạo xuất sắc Việt Nam 2024 (smartDragon) - Giải thưởng Global Banking & Finance
2023 Ứng dụng giao dịch chứng khoán tốt nhất Việt Nam 2023 (iDragon Pro) – Giải thưởng Global Banking & Finance
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
20.80
  0.35 (1.71%)
Khối lượng
2,073,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.45
  • Giá trần
    21.85
  • Giá sàn
    19.05
  • Giá mở cửa
    20.45
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    20.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    529,300
  • GT Mua
    12.77 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.72 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2010
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 11/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 18/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2015: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.66
  •        P/E :
    12.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,573,090
  • KLCP đang niêm yết:
    243,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    243,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,054.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,907,660 288,407,328 318,102,785 226,480,090
Lợi nhuận tài chính 24,968,860 10,144,840 18,966,281 11,724,052
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 90,389,580 151,120,029 145,833,817 92,320,186
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 75,344,720 123,255,744 119,428,471 77,384,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,286,950 120,729,899 119,920,689 77,407,934
Lợi nhuận khác 330 545,455 2,909 21,809
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,945,103,690 5,324,852,969 5,707,276,533 5,793,845,181
Tổng tài sản 5,318,029,420 5,633,503,161 6,048,629,391 6,091,202,231
Nợ ngắn hạn 2,841,673,330 3,006,440,965 3,360,690,383 3,208,974,882
Tổng nợ 2,899,769,560 3,073,662,613 3,395,196,153 3,250,194,898
Vốn chủ sở hữu 2,418,259,860 2,559,840,548 2,653,433,238 2,843,675,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.