MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước - VSI>
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (Waseco) là công ty chuyên ngành có bề dày kinh nghiệm về lĩnh vực cấp thoát nước, được thành lập trên cơ sở tiếp quản Quốc gia Thủy cục (cơ quan chuyên quản lý về nước sạch của chế độ cũ) ngay sau Đại thắng Mùa xuân năm 1975 với địa bàn hoạt động trải dài từ miền Trung, Tây Nguyên đến mũi Cà Ma
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.39
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.11
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,550
  • KLCP đang niêm yết:
    13,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,199,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,076,063 88,179,180 158,254,069 130,132,064
Giá vốn hàng bán 81,267,681 71,960,527 140,906,911 111,240,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,808,382 16,218,653 17,347,158 18,891,515
Lợi nhuận tài chính -1,084,484 -1,652,754 -1,501,605 -1,461,608
Lợi nhuận khác 61,880 -340,119 2,691 -296,303
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,779,814 8,091,642 9,170,977 10,913,574
Lợi nhuận sau thuế 9,516,793 6,478,789 7,158,722 8,516,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,448,723 6,434,510 7,107,159 8,541,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 242,946,546 237,105,922 192,177,195 235,791,101
Tổng tài sản 529,265,221 519,501,497 471,896,325 514,097,257
Nợ ngắn hạn 206,959,217 193,038,511 155,088,327 192,649,558
Tổng nợ 337,202,308 318,501,307 275,908,249 309,594,928
Vốn chủ sở hữu 192,062,913 201,000,190 195,988,075 204,502,329
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.