MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

VTO

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)

Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO - VTO
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO là một doanh nghiệp Nhà Nước được thành lập theo Quyết định số 2585/QĐ/BTM ngày 27/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Thương Mại (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Vận tải Xăng dầu VITACO thành Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO. Công ty chính thức hoạt động từ ngày 01/02/2006. Tổng số vốn điều lệ đến ngày 31/12/2015 là 798.666.660.000đ, trong đó Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex nắm giữ 51.92% VĐL
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
14.30
  -0.2 (-1.38%)
Khối lượng
492,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.65
  • Giá cao nhất
    14.65
  • Giá thấp nhất
    14.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -118,900
  • GT Mua
    0.32 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    10.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    741,340
  • KLCP đang niêm yết:
    79,866,666
  • KLCP đang lưu hành:
    79,866,666
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,142.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 268,158,030 259,217,491 297,261,370 294,072,627
Giá vốn hàng bán 204,021,811 196,849,232 231,902,137 230,688,702
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 64,136,219 62,368,259 65,359,233 63,383,925
Lợi nhuận tài chính -3,989,934 -2,256,476 2,569,454 -3,365,376
Lợi nhuận khác 154,986 -141,370 -3,680,408 14,024,825
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,193,094 31,659,672 25,572,067 42,043,536
Lợi nhuận sau thuế 27,476,631 24,584,631 19,420,522 32,897,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,476,631 24,584,631 19,420,522 32,897,728
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 962,893,149 963,607,316 1,055,491,226 1,085,743,260
Tổng tài sản 1,630,680,196 1,598,012,414 1,656,542,787 1,615,812,300
Nợ ngắn hạn 258,876,496 303,190,023 357,985,264 301,413,149
Tổng nợ 458,937,237 485,948,179 520,685,065 447,056,851
Vốn chủ sở hữu 1,171,742,958 1,112,064,235 1,135,857,722 1,168,755,449
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1 0.66 1.41 0.71
14.52 13.78 14.37 14.33
7.4 13.17 9.15 13.38
5.03 3.92 7.36 4.6
8.56 6.36 11.27 6.61
15.21 16.49 13.73 7.02
15.21 16.49 13.73 18.37
41.32 38.37 34.65 30.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k1.5 %2 %2.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403606 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036020 %22 %24 %26 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k27 %30 %33 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.