MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Shanghai

-4.54

3280.22

-0.14 %

SZSE Component B

-4.59

7944.74

-0.06 %

FTSE MIB

167

38478.38

0.44 %

PSI

35.45

6999.68

0.51 %

VinFast

-0.02

3.47

-0.43 %

WIG20

-20.14

2780

-0.72 %

BIST 100

-36.31

9131.27

-0.4 %

AEX-Index

0.81

897.13

0.09 %

ALL ORDINARIES

-82.2

8374

-0.97 %

Austrian Traded Index in EUR

54.17

4181.22

1.31 %

S&P/ASX 200

-80.2

8157.8

-0.97 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.09

476.03

0.02 %

S&P BSE SENSEX

17.2

80796.84

0.02 %

Cboe UK 100

0

857.96

0 %

Budapest Stock Index

1004.92

93201.52

1.09 %

IBOVESPA

-1404.11

133727.2

-1.04 %

Dow Jones

239.63

41413.01

0.58 %

CAC 40

-3.01

7732.58

-0.04 %

FTSE 100

105.83

8602.63

1.25 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

270.58

23334.84

1.17 %

S&P 500

15.88

5671.2

0.28 %

S&P/TSX Composite index

-2.66

24989.78

-0.01 %

HANG SENG INDEX

312.17

22504.68

1.41 %

IBEX 35...

38.5

13512.1

0.29 %

NASDAQ

72.94

17892.47

0.41 %

IDX COMPOSITE

18.73

6863.1

0.27 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-2.24

1539.54

-0.15 %

KOSPI

2.88

2559.4

0.11 %

KOSPI 200

0.03

338.7

0.01 %

S&P/BMV IPC

-11.97

55742.25

-0.02 %

Euronext 100 Index

-1.57

1545.13

-0.1 %

Nikkei 225

149.49

36786.04

0.41 %

NIFTY 50

48.05

24459.5

0.2 %

NYSE (DJ)

-13.16

19373.51

-0.07 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

70.08

12421.25

0.57 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

4.21

2464.74

0.17 %

Russell 2000

10.7

2014.69

0.53 %

SET_SET Index

-15.16

1198.65

-1.25 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-3.81

2390.24

-0.16 %

S&P 500 VIX

-228.52

17220.84

-1.31 %

STI Index

-6.29

3849.73

-0.16 %

ESTX 50 PR.EUR

12.47

5282.81

0.24 %

TA-125

32.2

2587.31

1.26 %

Tadawul All Shares Index

46.22

11438.45

0.41 %

TSEC weighted index

-294.08

20544.96

-1.41 %

CBOE Volatility Index

-1.07

23.18

-4.41 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-54.27

4940.85

-1.09 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Thay đổi Mua Bán Khối lượng ròng
Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh
15/09/2011 9.5 ( -5 %) 3 120 40 8 1,700 212 -1,580
14/09/2011 10 ( 0 %) 1 100 100 2 70 35 30
13/09/2011 10 ( -4.76 %) 1 20 20 3 760 253 -740
12/09/2011 10.5 ( 0 %) 1 10 10 2 560 280 -550
09/09/2011 10.5 ( 3.96 %) 7 1,140 162.86 9 1,160 129 -20
08/09/2011 10.1 ( -4.72 %) 7 860 122.86 11 1,330 121 -470
07/09/2011 10.6 ( 0 %) 4 1,010 252.5 5 1,560 312 -550
06/09/2011 10.6 ( -2.75 %) 1 100 100 6 1,120 187 -1,020
05/09/2011 10.9 ( 1.87 %) 1 100 100 6 690 115 -590
01/09/2011 10.7 ( -4.46 %) 8 510 63.75 20 1,820 91 -1,310
31/08/2011 11.2 ( 4.67 %) 37 501,130 13,544.05 8 750 94 500,380
30/08/2011 10.7 ( 4.9 %) 4 250 62.5 5 350 70 -100
29/08/2011 10.2 ( 3.03 %) 13 1,000 76.92 9 840 93 160
26/08/2011 9.9 ( -3.88 %) 7 1,420 202.86 10 1,200 120 220
25/08/2011 10.3 ( 4.04 %) 10 1,300 130 8 1,190 149 110
24/08/2011 9.9 ( -2.94 %) 3 610 203.33 5 430 86 180
23/08/2011 10.2 ( 3.03 %) 4 310 77.5 5 320 64 -10
22/08/2011 9.9 ( -3.88 %) 11 2,130 193.64 8 1,700 212 430
19/08/2011 10.3 ( 4.04 %) 3 30 10 2 110 55 -80
18/08/2011 9.9 ( 4.21 %) 4 310 77.5 2 200 100 110

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

47

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.