MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-4.54

3280.22

-0.14 %

SZSE Component B

-4.59

7944.74

-0.06 %

FTSE MIB

-23.21

38040.51

-0.06 %

PSI

15.55

6992.34

0.22 %

VinFast

-0.02

3.41

-0.58 %

WIG20

12.21

2787.83

0.44 %

BIST 100

39.37

9117.8

0.43 %

AEX-Index

2.2

889.95

0.25 %

ALL ORDINARIES

90.5

8456.2

1.08 %

Austrian Traded Index in EUR

8.68

4116.24

0.21 %

S&P/ASX 200

92.4

8238

1.13 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.75

465.81

-0.37 %

S&P BSE SENSEX

230.78

80532.6

0.29 %

Cboe UK 100

6.94

854.81

0.82 %

Budapest Stock Index

-767.09

92114.82

-0.83 %

IBOVESPA

-103

134991.44

-0.08 %

Dow Jones

-175.07

40742.97

-0.43 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-15.81

7694.27

-0.21 %

FTSE 100

74.59

8571.39

0.88 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

24.49

22842.67

0.11 %

S&P 500

-22.83

5602.31

-0.41 %

S&P/TSX Composite index

-61.18

24793.16

-0.25 %

HANG SENG INDEX

301.84

22494.35

1.36 %

IBEX 35...

-21

13384.6

-0.16 %

NASDAQ

-95.46

17699.86

-0.54 %

IDX COMPOSITE

-15.09

6796.02

-0.22 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

3.16

1540.58

0.21 %

KOSPI

2.88

2559.4

0.11 %

KOSPI 200

0.03

338.7

0.01 %

S&P/BMV IPC

641.03

56243.83

1.15 %

Euronext 100 Index

15.47

1535.02

1.02 %

Nikkei 225

149.49

36786.04

0.41 %

NIFTY 50

74.55

24394.9

0.31 %

NYSE (DJ)

-67.47

19046.77

-0.35 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

133.98

12308.14

1.1 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2434.06

0 %

Russell 2000

-0.21

1974.57

-0.01 %

SET_SET Index

-10.36

1203.45

-0.85 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

9.37

2402.82

0.39 %

S&P 500 VIX

196.6

17850.76

1.11 %

STI Index

0.89

3843.27

0.02 %

ESTX 50 PR.EUR

23.9

5225

0.46 %

TA-125

7

2557.21

0.27 %

Tadawul All Shares Index

-121.65

11542.52

-1.04 %

TSEC weighted index

203.4

20737.48

0.99 %

CBOE Volatility Index

0

23.63

0 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

22.54

4945.37

0.46 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
LEC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 0 0
Tổng bán 1,900 10,817,000
Chênh lệch -1,900 -10,817,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 30/03/2023 - 27/07/2023)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
LEC 0 0 100 0 -100 -0
LEC 0 0 1,800 0.01 -1,800 -0.01

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.