MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Shanghai

-1.44

3369.9

-0.04 %

SZSE Component B

2.67

8268.99

0.03 %

FTSE MIB

386.61

39476.17

0.99 %

PSI

18.5

6859.63

0.27 %

VinFast

-0.11

3.38

-3.15 %

WIG20

25.04

2800.01

0.9 %

BIST 100

377.72

9677.08

4.06 %

AEX-Index

7.01

923.98

0.76 %

ALL ORDINARIES

8.8

8166.7

0.11 %

Austrian Traded Index in EUR

1.05

4299.96

0.02 %

S&P/ASX 200

5.6

7942.5

0.07 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.43

450.5

0.1 %

S&P BSE SENSEX

-228.92

78017.25

-0.29 %

Cboe UK 100

5.43

870.06

0.63 %

Budapest Stock Index

118.54

91034.22

0.13 %

IBOVESPA

-1068.42

131275.53

-0.81 %

Dow Jones

388.15

42568.29

0.92 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

90.82

8133.55

1.13 %

FTSE 100

61.64

8699.65

0.71 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

229.63

23143.05

1 %

S&P 500

47.07

5765.15

0.82 %

S&P/TSX Composite index

239.01

25299.22

0.95 %

HANG SENG INDEX

-299.07

23344.25

-1.26 %

IBEX 35...

117.1

13487.6

0.88 %

NASDAQ

134.69

18180.27

0.75 %

IDX COMPOSITE

51.37

6249.35

0.83 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

4.2

1513.6

0.28 %

KOSPI

-36.58

2616.46

-1.38 %

KOSPI 200

-4.65

351.48

-1.31 %

S&P/BMV IPC

-154.07

52626.72

-0.29 %

Euronext 100 Index

19.33

1612.86

1.21 %

Nikkei 225

-124.95

37828.2

-0.33 %

NIFTY 50

-146.9

23605.95

-0.62 %

NYSE (DJ)

250.86

19705.16

1.29 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

26.03

12190.34

0.21 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

4.3

2630.76

0.16 %

Russell 2000

33.55

2109.03

1.62 %

SET_SET Index

-4.42

1184.97

-0.37 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

9.42

2500.17

0.38 %

S&P 500 VIX

-384.25

12676.9

-2.94 %

STI Index

4.06

3961.19

0.1 %

ESTX 50 PR.EUR

67.16

5489.63

1.24 %

TA-125

7.05

2492.59

0.28 %

Tadawul All Shares Index

-50.92

11739.35

-0.43 %

TSEC weighted index

28.57

22297.94

0.13 %

CBOE Volatility Index

-0.2

17.38

-1.14 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

68.53

5179.16

1.34 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VCF KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 0 0
Tổng bán 100 21,790,000
Chênh lệch -100 -21,790,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 31/03/2023 - 31/03/2023)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VCF 0 0 100 0.02 -100 -0.02

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.