MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-12.75

3297.06

-0.39 %

SZSE Component B

14.28

8015.15

0.18 %

FTSE MIB

-53.42

36322.63

-0.15 %

PSI

67.86

6830.25

1 %

VinFast

-0.02

3.14

-0.47 %

WIG20

15.84

2748.86

0.58 %

BIST 100

-17.8

9303.84

-0.19 %

AEX-Index

0

869.7

0 %

ALL ORDINARIES

111.5

8125.2

1.39 %

Austrian Traded Index in EUR

70.72

3995.99

1.8 %

S&P/ASX 200

103.8

7920.5

1.33 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.22

456.29

0.71 %

S&P BSE SENSEX

-335.94

79910.77

-0.42 %

Cboe UK 100

11.51

839.75

1.39 %

Budapest Stock Index

508.31

89178.56

0.57 %

IBOVESPA

1068.04

130718.07

0.82 %

Dow Jones

666.76

39182.99

1.73 %

CAC 40

63.45

7467.38

0.86 %

FTSE 100

112.23

8440.83

1.35 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-9.33

21792.33

-0.04 %

S&P 500

79.14

5286.81

1.52 %

S&P/TSX Composite index

183.07

24298.37

0.76 %

HANG SENG INDEX

-43.05

22037.14

-0.19 %

IBEX 35...

25.7

13196.2

0.2 %

NASDAQ

232.76

16300.47

1.45 %

IDX COMPOSITE

31.22

6620.54

0.47 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.82

1495.54

-0.12 %

KOSPI

3.91

2524.47

0.16 %

KOSPI 200

0.3

333.81

0.09 %

S&P/BMV IPC

1086.14

54751.17

2.02 %

Euronext 100 Index

19.41

1483.28

1.33 %

Nikkei 225

103.52

34891.45

0.3 %

NIFTY 50

-106.4

24243.75

-0.44 %

NYSE (DJ)

419.59

18451.96

2.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

38.89

11985.9

0.33 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

18

2364.19

0.77 %

Russell 2000

25.97

1889.91

1.39 %

SET_SET Index

1.43

1155.99

0.12 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

1.02

2424.41

0.04 %

S&P 500 VIX

-614.27

19961.36

-2.99 %

STI Index

4.06

3828.87

0.11 %

ESTX 50 PR.EUR

93.74

5066.25

1.89 %

TA-125

10.56

2542.92

0.42 %

Tadawul All Shares Index

13.22

11680.84

0.11 %

TSEC weighted index

400.55

19564.16

2.09 %

CBOE Volatility Index

-0.13

28.62

-0.45 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

157.2

4874.09

3.33 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
23/04/2025 -- -- -- 100 0 0 0 13.9 13.9 13.9
22/04/2025 13.5 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 13.5 13.5 13.5
21/04/2025 13.5 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 13.5 13.5 13.5
18/04/2025 13.5 -- -0.8(-5.59 %) 3,400 0.05 0 0 13.5 13.5 13.5
17/04/2025 14.4 -- -0.8(-5.26 %) 1,500 0.02 0 0 14 14.5 14
16/04/2025 15.2 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 15.2 15.2 15.2
15/04/2025 15.2 -- 1.9(14.29 %) 3,002 0.05 0 0 15.2 15.2 15.2
14/04/2025 13.3 -- 0(0.00 %) 200 0 0 0 13.3 13.3 13.3
11/04/2025 13.2 -- 0(0.00 %) 2,500 0.03 0 0 13.4 13.4 13.2
10/04/2025 13.2 -- -2.1(-13.73 %) 3,301 0.04 0 0 13.2 13.2 13.2
09/04/2025 15.3 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 15.3 15.3 15.3
08/04/2025 15.3 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 15.3 15.3 15.3
04/04/2025 15.4 -- 0.1(0.65 %) 6 0 0 0 15.3 15.3 15.3
03/04/2025 15.4 -- 0(0.00 %) 4,038 0.06 0 0 15.4 15.4 15.2
02/04/2025 15.4 -- 0(0.00 %) 1,700 0.03 0 0 15.4 15.4 15.3
01/04/2025 15.4 -- 0(0.00 %) 7,900 0.12 0 0 15.3 15.4 15.3
31/03/2025 15.3 -- 1.5(10.87 %) 13,369 0.21 0 0 15.8 15.8 15.1
28/03/2025 13.8 -- 1.8(15.00 %) 5,102 0.07 0 0 13.8 13.8 13.8
27/03/2025 12 -- 1.5(14.29 %) 22,225 0.27 0 0 12 12 12
26/03/2025 10.5 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 10.5 10.5 10.5
25/03/2025 10.5 -- 0(0.00 %) 1 0 0 0 10.5 10.5 10.5

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

86

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.