Doanh thu bán hàng và CCDV
|
74,783,794
|
83,635,375
|
23,934,309
|
40,872,534
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,521,385
|
10,464,731
|
7,416,871
|
10,899,559
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,389,979
|
6,338,539
|
3,384,861
|
7,452,862
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,622,297
|
5,560,836
|
2,971,632
|
6,513,701
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
103,723,675
|
106,557,281
|
110,942,396
|
133,274,301
|
|