Thông tin giao dịch
ART
Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS (UpCOM)
Công ty CP chứng khoán Artex được thành lập theo Giấy phép số 85/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 03/03/2008. Artex cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ tài chính chứng khoán cho các nhà đầu tư riêng lẻ cũng như các tổ chức, định chế tài chính chuyên nghiệp. Khách hàng mục tiêu của chúng tôi bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, xây dựng, bất động sản, ngân hàng, giải trí truyền thông, năng lượng….
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
1.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.3
-
Giá trần
1.8
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
1.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.34
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 11/01/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 37,259,983 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 1- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
201,933
|
50,570
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
48,681
|
1,131,068
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-1,080,000
|
-175,300
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
|
84,172,739
|
|
Tổng tài sản
|
|
|
150,580,554
|
136,372,481
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
4,554,233
|
4,833,380
|
|
Tổng nợ
|
|
|
4,554,233
|
4,833,380
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
146,026,321
|
131,539,100
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
Năm 2024 |
|
|
|
|
|
-0.22 |
|
|
|
|
|
1.36 |
|
|
|
|
|
-4.55 |
|
|
|
|
|
-15.37 |
|
|
|
|
|
-15.94 |
|
|
|
|
|
-2586.26 |
|
|
|
|
|
n/a |
|
|
|
|
|
3.54 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.