MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RICONS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,032,585,352 2,356,399,696 1,005,767,255 2,044,876,810
Giá vốn hàng bán 1,906,478,328 2,210,923,008 946,134,862 1,941,872,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 126,107,024 145,476,688 59,632,393 103,004,765
Lợi nhuận tài chính 28,279,389 27,049,139 16,558,329 49,676,342
Lợi nhuận khác -1,627,971 10,789,291 3,849,645 3,084,719
Tổng lợi nhuận trước thuế 102,231,678 51,305,713 20,789,402 115,745,869
Lợi nhuận sau thuế 77,588,417 40,529,169 16,243,182 92,218,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 77,562,306 40,514,710 16,227,062 92,165,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,180,746,894 5,882,611,881 5,063,760,351 5,270,850,820
Tổng tài sản 7,082,951,420 6,834,684,042 5,982,227,872 6,137,877,748
Nợ ngắn hạn 4,527,012,720 4,237,957,173 3,370,841,427 3,481,490,345
Tổng nợ 4,530,201,910 4,241,285,364 3,373,817,377 3,484,838,295
Vốn chủ sở hữu 2,552,749,510 2,593,398,678 2,608,410,494 2,653,039,452
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.