|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,032,585,352
|
2,356,399,696
|
1,005,767,255
|
2,044,876,810
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
126,107,024
|
145,476,688
|
59,632,393
|
103,004,765
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
102,231,678
|
51,305,713
|
20,789,402
|
115,745,869
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
77,562,306
|
40,514,710
|
16,227,062
|
92,165,524
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,180,746,894
|
5,882,611,881
|
5,063,760,351
|
5,270,850,820
|
|