MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RICONS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,619,188,931 2,003,459,813 2,032,585,352 2,356,399,696
Giá vốn hàng bán 1,560,696,352 1,907,383,705 1,906,478,328 2,210,923,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,492,580 96,076,108 126,107,024 145,476,688
Lợi nhuận tài chính 8,405,029 106,245,454 28,279,389 27,049,139
Lợi nhuận khác -6,108,671 -1,026,381 -1,627,971 10,789,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,666,400 33,574,236 102,231,678 51,305,713
Lợi nhuận sau thuế 14,302,415 26,413,752 77,588,417 40,529,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,326,056 26,392,016 77,562,306 40,514,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,435,256,378 6,580,361,402 6,180,746,894 5,882,611,881
Tổng tài sản 7,466,269,685 7,517,805,265 7,082,951,420 6,834,684,042
Nợ ngắn hạn 4,993,646,445 5,039,299,861 4,527,012,720 4,237,957,173
Tổng nợ 4,993,746,445 5,042,644,172 4,530,201,910 4,241,285,364
Vốn chủ sở hữu 2,472,523,240 2,475,161,093 2,552,749,510 2,593,398,678
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.