Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,619,188,931
|
2,003,459,813
|
2,032,585,352
|
2,356,399,696
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,492,580
|
96,076,108
|
126,107,024
|
145,476,688
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,666,400
|
33,574,236
|
102,231,678
|
51,305,713
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,326,056
|
26,392,016
|
77,562,306
|
40,514,710
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,435,256,378
|
6,580,361,402
|
6,180,746,894
|
5,882,611,881
|
|