MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDC

 Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP

Logo Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP - BDC>
Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng – CTCP (gọi tắt là Bạch Đằng), tiền thân là “Công ty Xây dựng số 16”, được thành lập tháng 08 năm 1958, có đội ngũ hơn 8,000 nhân viên bao gồm các chuyên gia, kỹ sư giỏi, nhiều kinh nghiệm, đội ngũ công nhân chuyên nghiệp, tay nghề cao có bề dày kinh nghiệm thi công rất nhiều công trình xây dựng lớn tại Việt Nam và nước ngoài.
Cập nhật:
14:15 T6, 27/11/2020
7.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.9
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/09/2018
Với Khối lượng (cp):12,735,900
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.3
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,925.64
  •        P/E :
    2.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.87
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,735,900
  • KLCP đang lưu hành:
    21,735,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    169.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2019 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV   1,591,748,938 375,161,158 272,230,415
Giá vốn hàng bán   1,464,359,381 358,577,948 257,777,144
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV   127,389,557 16,583,210 14,453,271
Lợi nhuận tài chính   -7,134,469 -3,400,490 -2,821,764
Lợi nhuận khác   12,214,960 -540,995 154,842
Tổng lợi nhuận trước thuế   78,021,252 4,432,231 2,760,888
Lợi nhuận sau thuế   58,939,908 4,432,231 417,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   58,741,119 4,432,231 417,978
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   1,906,882,815 2,067,137,991 1,964,994,345
Tổng tài sản   2,242,965,068 2,301,056,568 4,596,906,127
Nợ ngắn hạn   1,747,633,393 1,863,370,988 1,956,779,346
Tổng nợ   1,929,019,009 2,054,277,022 4,360,576,554
Vốn chủ sở hữu   313,946,059 246,779,546 236,329,574
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.