Thông tin giao dịch
BGW
Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)
Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước Bắc Giang tiền thân là đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18 tháng 10 năm 1976. Cùng bắt nhịp với sự phát triển đất nước, Đội xây dựng Công trình 76 ngày một trưởng thành. Công ty đã luôn phấn đấu vương lên vượt mọi khó khăn, khắc phục những tồn tại, yếu kém và xây dựng Công ty ngày càng lớn mạnh.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
16.00
-2.5 (-13.51%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.5
-
Giá trần
21.2
-
Giá sàn
15.8
-
Giá mở cửa
16
-
Giá cao nhất
16
-
Giá thấp nhất
16
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,149,446
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,911,169
|
38,981,413
|
45,993,826
|
47,849,053
|
|
Giá vốn hàng bán
|
26,791,822
|
25,953,866
|
30,955,254
|
27,984,463
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,102,575
|
13,027,547
|
15,028,200
|
19,857,700
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,250,016
|
214,176
|
489,333
|
144,995
|
|
Lợi nhuận khác
|
-961
|
170,717
|
233,648
|
-264,087
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,381,004
|
1,954,716
|
3,524,961
|
5,184,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,483,689
|
1,554,317
|
2,817,251
|
4,144,738
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,483,689
|
1,554,317
|
2,817,251
|
4,144,738
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
94,449,019
|
78,510,019
|
70,539,511
|
78,405,052
|
|
Tổng tài sản
|
231,041,694
|
217,490,784
|
214,217,423
|
222,581,226
|
|
Nợ ngắn hạn
|
38,588,087
|
23,600,817
|
27,456,101
|
31,675,166
|
|
Tổng nợ
|
38,588,087
|
23,600,817
|
27,456,101
|
31,675,166
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
192,453,607
|
193,889,967
|
186,761,322
|
190,906,061
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.