Thông tin giao dịch
DGT
Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)
Công ty Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai là doanh nghiệp trực thuộc Công ty phát triển KCN Biên Hòa (Sonadezi), được thành lập từ ngày 18/1/1977,tiền thân là Công ty Thi Công Cầu Đường. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 12/2005. ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; quản lý duy tu và sửa chữa cầu đường bộ; xây dựng hạ tầng khu dân cư;...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:13 T6, 27/12/2024
6.10
-0.2 (-3.17%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
6.3
-
Giá trần
7.2
-
Giá sàn
5.4
-
Giá mở cửa
6.2
-
Giá cao nhất
6.2
-
Giá thấp nhất
6.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.04
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,481,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,771,945
|
59,410,063
|
73,519,788
|
61,382,799
|
|
Giá vốn hàng bán
|
65,444,365
|
39,939,577
|
49,325,764
|
50,829,454
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,327,580
|
19,470,486
|
24,194,024
|
10,553,345
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,866,108
|
45,120,588
|
-6,889,184
|
-6,062,203
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80,833
|
3,103,104
|
4,538,266
|
9,368,421
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,150,131
|
31,289,546
|
4,002,765
|
1,339,396
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-10,511,507
|
31,222,593
|
3,260,891
|
1,339,396
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,511,507
|
31,222,593
|
3,260,891
|
1,220,664
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,455,858,310
|
1,439,375,946
|
1,453,803,422
|
1,442,313,248
|
|
Tổng tài sản
|
1,536,194,292
|
1,521,778,347
|
1,622,204,616
|
1,609,731,960
|
|
Nợ ngắn hạn
|
403,342,329
|
368,044,129
|
364,841,097
|
354,372,613
|
|
Tổng nợ
|
666,558,529
|
620,919,992
|
617,625,718
|
605,574,076
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
869,635,762
|
900,858,355
|
1,004,578,899
|
1,004,157,884
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.