Thông tin giao dịch
EIC
Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và các đối tác như Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại, Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, Tập đoàn Viễn thông Quân đội, Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam, Tổng Công ty cổ phần XNK và XD Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình, Công ty cổ phần đầu tư Bắc Hà đã xúc tiến thành lập Công ty cổ phần EVN Campuchia (tiền thân của Công ty Cổ phần EVN Quốc tế). Công ty cổ phần EVN Campuchia chính thức đi vào hoạt động vào ngày 01/10/2007.
Cập nhật:
12:37 T6, 27/12/2024
21.50
-0.5 (-2.27%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
22
-
Giá trần
25.3
-
Giá sàn
18.7
-
Giá mở cửa
21.5
-
Giá cao nhất
21.5
-
Giá thấp nhất
21.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,677,145
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,777,918
|
237,953
|
3,790,131
|
561,291
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,730,135
|
121,356
|
3,178,968
|
401,710
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,047,782
|
116,597
|
611,163
|
159,581
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,988,216
|
1,480,976
|
23,252,456
|
32,982,549
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,785
|
36,392
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,116,259
|
74,687
|
20,929,758
|
29,474,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
837,594
|
59,749
|
20,944,695
|
29,474,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
837,594
|
59,749
|
20,944,695
|
29,474,983
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
120,776,847
|
119,544,367
|
139,188,329
|
136,045,471
|
|
Tổng tài sản
|
437,158,988
|
435,797,654
|
455,160,374
|
451,750,142
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,125,624
|
8,846,049
|
46,007,940
|
12,960,979
|
|
Tổng nợ
|
10,139,274
|
8,870,409
|
46,040,300
|
13,004,439
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
427,019,714
|
426,927,245
|
409,120,073
|
438,745,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.