Thông tin giao dịch
HC1
CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội (UpCOM)
Công ty cồ phần Xây dựng số 1 Hà Nội là doanh nghiệp hạng I thuộc Tồng Công ty Xây dựng Hà Nội - tiền thân là Công ty kiến trúc Hà Nội được thành lập ngày 05/8/1958 theo quyết định số 117/QĐ-BKT của Bộ Kiến trúc.
Cập nhật:
12:08 T6, 27/12/2024
11.70
0.9 (8.33%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.8
-
Giá trần
12.4
-
Giá sàn
9.2
-
Giá mở cửa
11.7
-
Giá cao nhất
11.7
-
Giá thấp nhất
11.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
869,331,382
|
665,126,108
|
1,455,916,611
|
600,449,170
|
|
Giá vốn hàng bán
|
836,903,551
|
627,154,299
|
1,399,759,833
|
555,347,883
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,427,832
|
37,971,809
|
56,156,778
|
45,101,287
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,985,769
|
-1,403,144
|
-2,554,725
|
-8,477,114
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,109,407
|
10,001,689
|
691,872
|
507,175
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,320,352
|
15,736,863
|
21,597,670
|
11,159,962
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,597,339
|
12,479,217
|
17,164,360
|
8,894,505
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,597,339
|
12,479,217
|
17,164,360
|
8,894,505
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,076,041,773
|
977,717,789
|
1,280,246,371
|
927,073,068
|
|
Tổng tài sản
|
1,199,623,303
|
1,089,691,625
|
1,389,997,586
|
1,028,152,425
|
|
Nợ ngắn hạn
|
992,778,524
|
881,193,056
|
1,182,827,610
|
822,798,409
|
|
Tổng nợ
|
1,001,238,468
|
889,517,174
|
1,182,827,610
|
822,798,409
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
198,384,835
|
200,174,452
|
207,169,976
|
205,354,015
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.