MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HC1

 CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội (UpCOM)

Logo CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội - HC1>
Công ty cồ phần Xây dựng số 1 Hà Nội là doanh nghiệp hạng I thuộc Tồng Công ty Xây dựng Hà Nội - tiền thân là Công ty kiến trúc Hà Nội được thành lập ngày 05/8/1958 theo quyết định số 117/QĐ-BKT của Bộ Kiến trúc.
Cập nhật:
12:46 T6, 27/12/2024
11.70
  0.9 (8.33%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    10.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.67
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    950
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    93.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 869,331,382 665,126,108 1,455,916,611 600,449,170
Giá vốn hàng bán 836,903,551 627,154,299 1,399,759,833 555,347,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,427,832 37,971,809 56,156,778 45,101,287
Lợi nhuận tài chính -8,985,769 -1,403,144 -2,554,725 -8,477,114
Lợi nhuận khác 7,109,407 10,001,689 691,872 507,175
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,320,352 15,736,863 21,597,670 11,159,962
Lợi nhuận sau thuế 12,597,339 12,479,217 17,164,360 8,894,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,597,339 12,479,217 17,164,360 8,894,505
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,076,041,773 977,717,789 1,280,246,371 927,073,068
Tổng tài sản 1,199,623,303 1,089,691,625 1,389,997,586 1,028,152,425
Nợ ngắn hạn 992,778,524 881,193,056 1,182,827,610 822,798,409
Tổng nợ 1,001,238,468 889,517,174 1,182,827,610 822,798,409
Vốn chủ sở hữu 198,384,835 200,174,452 207,169,976 205,354,015
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.