MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDP

 Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)

CTCP Dược Hà Tĩnh - HADIPHAR - HDP
Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dƣợc phẩm Hà Tĩnh dược thành lập ngày 03/08/1960. Với bề dày truyền thống suốt hơn 50 năm, trải qua những thăng trầm của nền kinh tế đất nƣớc, Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh đã trở thành một trong những doanh nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nƣớc và phát triển ngành dược của tỉnh Hà Tĩnh và trở thành một thương hiệu lớn có uy tín trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
20.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    23
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,851,310
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    15.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.68
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    900
  • KLCP đang niêm yết:
    9,934,418
  • KLCP đang lưu hành:
    9,934,418
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    198.69
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 337,586,559 352,023,842 479,666,827 422,163,666
Giá vốn hàng bán 238,853,227 253,797,706 340,765,420 312,141,650
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,115,806 92,867,604 132,815,411 104,075,428
Lợi nhuận tài chính -4,496,813 -3,941,758 -4,722,326 -4,787,482
Lợi nhuận khác -423,461 164,116 -8,515 -107,769
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,769,500 12,401,007 21,147,028 15,628,407
Lợi nhuận sau thuế 7,260,657 9,523,487 16,849,527 12,428,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,260,657 9,523,487 16,849,527 12,428,080
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 133,604,303 145,481,501 167,510,112 148,546,031
Tổng tài sản 232,102,056 246,888,618 286,274,158 265,620,999
Nợ ngắn hạn 109,868,893 118,234,567 135,110,906 131,374,573
Tổng nợ 120,176,941 128,204,888 155,528,058 139,347,626
Vốn chủ sở hữu 111,925,115 118,683,730 130,746,100 126,273,373
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.