Thông tin giao dịch
HDP
Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dƣợc phẩm Hà Tĩnh dược thành lập ngày 03/08/1960. Với bề dày truyền thống suốt hơn 50 năm, trải qua những thăng trầm của nền kinh tế đất nƣớc, Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh đã trở thành một trong những doanh nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nƣớc và phát triển ngành dược của tỉnh Hà Tĩnh và trở thành một thương hiệu lớn có uy tín trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
12:33 T6, 27/12/2024
20.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
20
-
Giá trần
23
-
Giá sàn
17
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,851,310
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
337,586,559
|
352,023,842
|
479,666,827
|
422,163,666
|
|
Giá vốn hàng bán
|
238,853,227
|
253,797,706
|
340,765,420
|
312,141,650
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
91,115,806
|
92,867,604
|
132,815,411
|
104,075,428
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,496,813
|
-3,941,758
|
-4,722,326
|
-4,787,482
|
|
Lợi nhuận khác
|
-423,461
|
164,116
|
-8,515
|
-107,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,769,500
|
12,401,007
|
21,147,028
|
15,628,407
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,260,657
|
9,523,487
|
16,849,527
|
12,428,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,260,657
|
9,523,487
|
16,849,527
|
12,428,080
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
133,604,303
|
145,481,501
|
167,510,112
|
148,546,031
|
|
Tổng tài sản
|
232,102,056
|
246,888,618
|
286,274,158
|
265,620,999
|
|
Nợ ngắn hạn
|
109,868,893
|
118,234,567
|
135,110,906
|
131,374,573
|
|
Tổng nợ
|
120,176,941
|
128,204,888
|
155,528,058
|
139,347,626
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
111,925,115
|
118,683,730
|
130,746,100
|
126,273,373
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.