MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIO

 Công ty cổ phần Helio Energy (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Helio Energy - HIO>
Cập nhật:
14:15 T4, 07/05/2025
7.10
  -0.1 (-1.39%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    7.2
  • Giá cao nhất
    7.3
  • Giá thấp nhất
    7.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/10/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    10.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    149.10
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,713,416 29,172,411 24,620,113 28,944,264
Giá vốn hàng bán 16,560,135 17,039,824 16,508,928 17,937,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,153,281 12,132,587 8,111,185 11,006,287
Lợi nhuận tài chính -5,492,756 -4,717,302 -4,884,545 -4,236,290
Lợi nhuận khác -6,474 -1,034,052 5,347,080 -15,788
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,040,584 4,458,084 6,178,025 4,316,122
Lợi nhuận sau thuế 8,587,488 2,471,207 2,486,805 3,760,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,587,488 2,471,207 2,486,805 3,760,563
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 97,040,155 94,574,972 105,993,230 90,667,932
Tổng tài sản 530,470,241 519,565,137 505,482,508 493,192,351
Nợ ngắn hạn 73,117,925 76,065,481 76,098,052 76,759,283
Tổng nợ 281,536,922 268,160,611 251,591,177 235,540,457
Vốn chủ sở hữu 248,933,319 251,404,526 253,891,331 257,651,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
0.48 1
11.12 12.09
n/a n/a
1.84 4.17
4.31 8.3
8.12 17.67
43.43 43.64
57.24 49.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501224360 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25012243624 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060044 %48 %52 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.