Doanh thu bán hàng và CCDV
|
180,837,463
|
158,765,461
|
257,123,146
|
258,562,465
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,997,300
|
5,299,310
|
4,775,490
|
4,851,962
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
879,959
|
1,156,702
|
655,480
|
1,178,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
676,627
|
892,506
|
491,529
|
909,605
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
247,884,412
|
262,572,584
|
268,527,235
|
316,550,010
|
|