Thông tin giao dịch
HWS
Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Cấp nước TT.Huế - đơn vị Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới - tiền thân là nhà máy nước Huế được xây dựng dưới thời Pháp thuộc vào năm 1909. Năm 1992 được đổi tên thành Công ty Cấp thoát nước TT.Huế. Thuở ban đầu đến ngày miền Nam giải phóng, nhà máy nước Huế chủ yếu cung cấp cho các công sở và một vài điểm công cộng với công suất vài ngàn m3/ngày đêm. Ngày nay, công suất của công ty đã lên 200 nghìn m3/ngày đêm và cấp nước sạch đến tận gia đình của 1 triệu dân toàn tỉnh (99% nhân dân thành phố Huế), đây là kết quả rất cao so với cả nước. Nước sạch đã góp phần quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, cải thiện đáng kể môi trường sống, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân tỉnh nhà.
Cập nhật:
12:41 T6, 27/12/2024
16.80
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
19.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
16.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10,700.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
87,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
150,186,954
|
145,329,673
|
179,735,206
|
188,116,828
|
|
Giá vốn hàng bán
|
107,019,360
|
88,959,861
|
89,803,838
|
99,002,763
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,167,594
|
56,369,812
|
89,931,368
|
89,114,065
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,623,748
|
-645,287
|
-44,734,924
|
-9,966,313
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,593,935
|
-254,762
|
6,980,713
|
1,288,759
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,791,832
|
38,157,777
|
32,606,184
|
56,839,985
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,767,809
|
33,975,306
|
27,055,352
|
49,292,876
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,767,809
|
33,975,306
|
27,055,352
|
49,292,876
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
468,017,586
|
499,665,127
|
526,512,606
|
514,207,021
|
|
Tổng tài sản
|
2,030,728,481
|
2,047,351,537
|
2,056,530,138
|
2,029,354,605
|
|
Nợ ngắn hạn
|
286,895,403
|
260,890,877
|
349,456,846
|
288,463,896
|
|
Tổng nợ
|
946,693,087
|
928,289,627
|
1,014,807,482
|
937,455,972
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,084,035,394
|
1,119,061,910
|
1,041,722,656
|
1,091,898,633
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.