MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ING

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng - ING>
Trưởng thành và kế thừa nền tảng truyền thống tốt đẹp từ một doanh nghiệp nhà nước hạng I, trải qua quá trình cổ phần hóa để trở nên năng động và minh bạch hơn trong sự tín nhiệm của đối tác và cổ đông, công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Xây dựng - INVESTCO đã có hơn 19 năm phát triển không ngừng. Tên tuổi của Investco gắn liền với những thành tựu to lớn và công trình qui mô khắp đất nước, khẳng định được uy tín trong các lĩnh vực tổng thầu xây lắp, đầu tư kinh doanh bất động sản và tư vấn thiết kế xây dựng.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
8.20
  0 (0%)
Khối lượng
50,942
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.2
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -93.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.28
  •        P/B:
    -6.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,809,702
  • KLCP đang lưu hành:
    20,809,702
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    170.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính     -543,233 -871,945
Lợi nhuận khác     -14,578 16,420
Tổng lợi nhuận trước thuế     -1,597,464 -1,816,844
Lợi nhuận sau thuế     -1,597,464 -1,816,844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     -1,597,464 -1,816,844
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     310,910,478 317,853,374
Tổng tài sản     2,777,624,998 2,853,388,948
Nợ ngắn hạn     435,925,747 1,966,006,560
Tổng nợ     2,802,434,066 2,880,014,860
Vốn chủ sở hữu     -24,809,068 -26,625,912
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.