Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ING
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (UpCOM)
Trưởng thành và kế thừa nền tảng truyền thống tốt đẹp từ một doanh nghiệp nhà nước hạng I, trải qua quá trình cổ phần hóa để trở nên năng động và minh bạch hơn trong sự tín nhiệm của đối tác và cổ đông, công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Xây dựng - INVESTCO đã có hơn 19 năm phát triển không ngừng. Tên tuổi của Investco gắn liền với những thành tựu to lớn và công trình qui mô khắp đất nước, khẳng định được uy tín trong các lĩnh vực tổng thầu xây lắp, đầu tư kinh doanh bất động sản và tư vấn thiết kế xây dựng.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
8.20
0 (0%)
Khối lượng
50,942
Đóng cửa
Giá tham chiếu
8.2
Giá trần
9.4
Giá sàn
7
Giá mở cửa
8.2
Giá cao nhất
8.2
Giá thấp nhất
8.2
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/05/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.09
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.09
P/E :
-93.92
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
-1.28
P/B:
-6.41
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
20,809,702
KLCP đang lưu hành:
20,809,702
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
170.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ING: Nghị quyết Hội đồng quản trị số 01/11/2024/NQ-HĐQT ký ngày 25.11.2024
(24/12/2024 00:00)
ING: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về hóa đơn
(20/12/2024 00:00)
ING: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024
(23/10/2024 00:00)
ING: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(21/10/2024 00:00)
ING: Cổ đông lớn Nguyễn Thị Thanh Bình đã mua 953.713 cp
(15/10/2024 00:00)
ING: Nghị quyết Hội đồng quản trị thay đổi ngày hợp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
(26/09/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
-543,233
-871,945
Lợi nhuận khác
-14,578
16,420
Tổng lợi nhuận trước thuế
-1,597,464
-1,816,844
Lợi nhuận sau thuế
-1,597,464
-1,816,844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-1,597,464
-1,816,844
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
310,910,478
317,853,374
Tổng tài sản
2,777,624,998
2,853,388,948
Nợ ngắn hạn
435,925,747
1,966,006,560
Tổng nợ
2,802,434,066
2,880,014,860
Vốn chủ sở hữu
-24,809,068
-26,625,912
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
27/12
8.2
0.00 (0.00%)
50,942
208,280
26/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
25/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
24/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
23/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
20/12
8.2
0.00 (0.00%)
14,933
360,624
19/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
18/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
17/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
16/12
8.2
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAB122030
HNX
-
-
0.0
-
BAB122031
HNX
-
-
0.0
-
BAB122032
HNX
-
-
0.0
-
BAB123005
HNX
-
-
0.0
-
BAB123006
HNX
-
-
0.0
-
BAB123007
HNX
-
-
0.0
-
BAB202203-07C
HNX
-
-
0.0
-
BAB202203-08C
HNX
-
-
0.0
-
BAF122029
HNX
-
-
0.0
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
>
Trang 1/26
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
B82
HSX
0.1
0.5
4.0
6.5
ASA
HSX
0.0
12.6
997.5
126.0
ASP
HSX
-0.1
4.0
-28.1
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
>
Trang 1/61 (Tổng số 603 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/28/2024 5:11:38 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt
12/27/2024 5:11:38 AM
Giá cổ phiếu
8.2
12/27/2024 5:11:38 AM
Giá cổ phiếu
8.2
12/26/2024 5:11:38 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 3/2024)