Thông tin giao dịch
KHD
CTCP Khai thác, Chế biến khoáng sản Hải Dương (UpCOM)
Công ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương tiền thân là Mỏ đá vôi Thống Nhất Hải Hưng được thành lập và đi vào hoạt động từ năm 1958. Đến năm 1997 được đổi tên là công ty khai thác, chế biến đá và khoáng sản Hải Dương. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 7 năm 2003.
Đưa vào diện hạn chế do tổ chức đăng kí giao dịch ngừng hoặc bị ngừng các hoạt động SXKD
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
11.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.2
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
9.6
-
Giá mở cửa
11.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
50.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,717,410
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2016
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,790,172
|
64,465,486
|
22,202,737
|
15,060,264
|
|
Giá vốn hàng bán
|
64,502,221
|
51,598,766
|
21,200,338
|
10,801,042
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,287,951
|
12,866,720
|
1,002,399
|
4,259,222
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-623,220
|
360,874
|
679,696
|
795,388
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,568,966
|
-18,108
|
1,068,048
|
258,307
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,816,335
|
383,028
|
-2,300,311
|
-3,686,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,159,834
|
41,976
|
-2,411,476
|
-3,392,810
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,159,946
|
41,982
|
-2,411,433
|
-3,392,986
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,423,086
|
14,594,384
|
11,596,046
|
14,226,929
|
|
Tổng tài sản
|
90,327,269
|
76,248,624
|
53,690,611
|
50,170,333
|
|
Nợ ngắn hạn
|
35,273,325
|
26,470,904
|
13,237,654
|
6,921,576
|
|
Tổng nợ
|
47,235,592
|
33,614,971
|
13,718,434
|
13,640,965
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
43,091,678
|
42,633,654
|
39,972,178
|
36,529,367
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.