MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước Long An - LAWACO - LAW
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An tiền thân là xí nghiệp Cấp nước, được thành lập từ năm 1956. Ngày 01/10/2013, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 21/12/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu LAW trên UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và cung cấp nước sạch; sản xuất nước uống đóng chai; hoạt động thiết kế chuyên dụng: tư vấn thiết kế các công trình đường ống cung cấp nước...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
28.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    32.2
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.07%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.98%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.86%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.2%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.99%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    22.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.05
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    341.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,500,401 71,431,289 78,333,296 85,508,535
Giá vốn hàng bán 49,708,779 60,235,914 64,209,207 58,559,270
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,791,622 11,195,376 14,124,090 26,949,264
Lợi nhuận tài chính -1,426,327 -1,157,535 -902,922 -954,285
Lợi nhuận khác -182,402 139,540 -197,414 -30,571
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,885,029 -3,104,070 5,188,255 5,679,631
Lợi nhuận sau thuế 9,885,029 -5,889,005 5,188,255 5,679,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,885,029 -5,889,005 5,188,255 5,679,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,417,476 39,271,916 38,697,841 44,126,471
Tổng tài sản 314,566,990 314,813,772 295,806,497 319,921,223
Nợ ngắn hạn 30,693,710 41,355,043 21,650,610 45,739,347
Tổng nợ 125,272,398 141,918,731 117,779,299 136,262,395
Vốn chủ sở hữu 189,294,591 172,895,041 178,027,198 183,658,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.