MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCG

 Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)

Công ty CP Năng Lượng và Bất động sản MCG
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (MECO) - (mã CK: MCG) được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Thuỷ lợi Hà Nội. Ngày 09 tháng 12 năm 2005 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT ra Quyết định số 4465/QĐ/BNN-TCCB về việc Chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện xây dựng nông nghiệp và thủy lợi Hà Nội thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng. Đến tháng 6/2007 đổi tên Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam(MECO).
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
1.80
  0.1 (5.88%)
Khối lượng
16,301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    1.8
  • Giá cao nhất
    1.8
  • Giá thấp nhất
    1.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2009
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,510,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -27.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.78
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,801
  • KLCP đang niêm yết:
    57,510,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    93.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,791,647 10,819,080 11,405,267 7,903,194
Giá vốn hàng bán 10,556,435 11,115,130 7,583,879 6,585,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -764,789 -296,050 3,821,388 1,317,536
Lợi nhuận tài chính 25,478,640 -3,408,411 -3,091,940 -2,719,361
Lợi nhuận khác -311,735 3,590 35,788 -85,246
Tổng lợi nhuận trước thuế 609,440 -4,821,293 -202,259 -2,405,038
Lợi nhuận sau thuế 226,969 -4,821,293 -202,259 -2,405,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,364,234 -3,422,931 107,126 -2,405,038
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,654,970 104,195,312 104,673,974 102,186,065
Tổng tài sản 1,319,679,999 1,313,132,853 1,319,488,331 1,326,438,292
Nợ ngắn hạn 397,603,646 392,990,633 401,397,871 410,977,287
Tổng nợ 1,080,815,805 1,078,037,792 1,085,647,690 1,095,002,689
Vốn chủ sở hữu 238,864,194 235,095,064 233,840,642 231,435,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.