Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,570,200
|
25,678,181
|
31,492,148
|
26,019,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,423,338
|
13,311,634
|
16,172,451
|
6,839,465
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
238,161
|
2,398,618
|
4,138,414
|
-699,003
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
201,573
|
1,529,776
|
2,962,901
|
-875,038
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,067,881
|
29,651,692
|
33,726,261
|
23,128,225
|
|