MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIC

 Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (UpCOM)

CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam - MINCO - MIC
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam tiền thân là Xí nghiệp Khai thác cát công nghiệp và xuất khẩu Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập năm 1984. công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/05/2005. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; họt động dịch vụ hỗ trợ khai thác...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    18.2
  • Giá cao nhất
    18.2
  • Giá thấp nhất
    15.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2007
Với Khối lượng (cp):1,295,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):286.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,486,046
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
    8.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.77
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    340
  • KLCP đang niêm yết:
    5,544,946
  • KLCP đang lưu hành:
    5,514,621
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.23
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,570,200 25,678,181 31,492,148 26,019,571
Giá vốn hàng bán 18,146,861 12,366,546 15,300,925 19,180,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,423,338 13,311,634 16,172,451 6,839,465
Lợi nhuận tài chính -4,845,989 -1,584,035 -49,383 68,363
Lợi nhuận khác -185,591 -180,145 -1,103,933 -333,696
Tổng lợi nhuận trước thuế 238,161 2,398,618 4,138,414 -699,003
Lợi nhuận sau thuế 201,573 1,529,776 2,962,901 -875,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 201,573 1,529,776 2,962,901 -875,038
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,067,881 29,651,692 33,726,261 23,128,225
Tổng tài sản 79,171,885 77,428,864 79,039,635 68,373,292
Nợ ngắn hạn 29,726,087 31,023,668 44,270,546 34,479,241
Tổng nợ 30,329,093 31,631,650 45,180,391 35,389,086
Vốn chủ sở hữu 48,842,792 45,797,214 33,859,244 32,984,205
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.