Thông tin giao dịch
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp - CTCP (MIE) được thành lập trên cơ sở của Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp và các Quyết định liên quan, với số vốn điều lệ tại thời điểm hiện tại là: 1.419.915.000.000 đồng, trong đó vốn thuộc sở hữu Nhà nước chiếm 99,57% vốn điều lệ, vốn thuộc sở hữu các cổ đông khác chiếm 0,43% vốn điều lệ. Tổng công ty Máy và thiết bị công nghiệp - CTCP chính thức hoạt động từ ngày 20 tháng 01 năm 2017 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty cổ phần (thay đổi lần thứ 7) do Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp và hoạt động theo Điều lệ của Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp - CTCP
Đưa cp vào diện cảnh báo do báo cáo tài chính hợp nhất có ý kiến kiểm toán ngoại trừ 03 năm liên tiếp
Cập nhật:
12:48 T6, 27/12/2024
6.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
6.5
-
Giá trần
7.4
-
Giá sàn
5.6
-
Giá mở cửa
6.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,991,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
321,786,946
|
469,689,177
|
326,236,303
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
281,163,979
|
433,801,165
|
277,856,389
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
40,546,978
|
35,844,600
|
48,376,866
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
-8,740,196
|
-3,135,997
|
-11,567,676
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-708,966
|
4,287,381
|
-634,326
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
1,434,414
|
2,966,529
|
1,975,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
927,400
|
2,532,707
|
1,360,553
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
1,035,562
|
2,700,355
|
1,475,751
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
1,655,165,357
|
1,706,992,470
|
1,730,718,600
|
|
Tổng tài sản
|
|
2,468,773,594
|
2,514,631,220
|
2,521,922,827
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
994,555,421
|
1,047,571,278
|
1,054,128,319
|
|
Tổng nợ
|
|
1,022,124,225
|
1,067,473,669
|
1,073,812,037
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
1,446,646,685
|
1,447,157,552
|
1,448,110,790
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.