Thông tin giao dịch
MKP
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
Tiền thân Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar là Xí nghiệp Dược phẩm Trung Ương 24 (trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam) thành lập năm 1975.Công ty đang được cấp phép sản xuất trên 300 sản phẩm các loại. Sản phẩm của MEKOPHAR được sản xuất trên quy trình và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế.
Cập nhật:
14:15 T2, 13/01/2025
28.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28
-
Giá trần
32.2
-
Giá sàn
23.8
-
Giá mở cửa
28
-
Giá cao nhất
28
-
Giá thấp nhất
28
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.43
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
19,420,813
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
253,209,785
|
245,310,900
|
224,578,072
|
204,883,504
|
|
Giá vốn hàng bán
|
174,837,484
|
166,637,732
|
165,607,764
|
160,165,523
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
78,372,301
|
78,673,169
|
58,970,307
|
44,712,086
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,354,316
|
-966,624
|
-39,344
|
25,859,560
|
|
Lợi nhuận khác
|
16,226,106
|
33,413
|
-371,688
|
208,782
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,379,791
|
17,774,628
|
-7,801,863
|
9,748,902
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,715,181
|
14,219,702
|
-6,241,490
|
6,519,152
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,715,181
|
14,219,702
|
-6,241,490
|
6,519,152
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
835,023,180
|
868,470,758
|
888,360,258
|
869,959,684
|
|
Tổng tài sản
|
1,549,996,156
|
1,570,278,946
|
1,581,578,144
|
1,551,286,637
|
|
Nợ ngắn hạn
|
122,558,705
|
124,889,685
|
154,381,806
|
112,783,157
|
|
Tổng nợ
|
288,041,747
|
295,165,396
|
329,701,175
|
294,010,004
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,261,954,409
|
1,275,113,550
|
1,251,876,969
|
1,257,276,634
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.